晕倒 yūn dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【vựng đảo】

Đọc nhanh: 晕倒 (vựng đảo). Ý nghĩa là: ngất; ngất xỉu. Ví dụ : - 突然晕倒让大家很担心。 Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.. - 高血压使他晕倒了。 Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.. - 她在高温下晕倒了。 Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

Ý Nghĩa của "晕倒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

晕倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngất; ngất xỉu

昏迷倒下气得晕倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 突然 tūrán 晕倒 yūndǎo ràng 大家 dàjiā hěn 担心 dānxīn

    - Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - zài 高温 gāowēn xià 晕倒 yūndǎo le

    - Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晕倒

✪ 1. A + 使 + B+ 晕倒

A làm B ngất/ ngất xỉu

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi huì 使 shǐ 晕倒 yūndǎo de

    - Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.

  • volume

    - 疲劳 píláo 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.

  • volume

    - 紧张 jǐnzhāng de 气氛 qìfēn 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.

  • volume

    - 过度 guòdù de 运动 yùndòng 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Vận động quá mức làm cô ấy ngất xỉu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕倒

  • volume volume

    - 那个 nàgè rén 饿 è 晕倒 yūndǎo le

    - Người đó đói đến mức ngất xỉu.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume

    - 面对 miànduì zhè 突如其来 tūrúqílái de 打击 dǎjī 晕倒 yūndǎo le

    - Đối mặt với sự đả kích bất ngờ này, anh ngất đi.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi 当时 dāngshí jiù 晕倒 yūndǎo

    - Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使 shǐ 一位 yīwèi 晕倒 yūndǎo de 老人 lǎorén 苏醒过来 sūxǐngguòlái

    - họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng de 气氛 qìfēn 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - zài 高温 gāowēn xià 晕倒 yūndǎo le

    - Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi huì 使 shǐ 晕倒 yūndǎo de

    - Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao