Đọc nhanh: 晕染 (vựng nhiễm). Ý nghĩa là: đổ bóng (kỹ thuật sơn rửa), để làm nhòe (trở nên lem luốc), để làm mờ (tạo hiệu ứng mờ).
晕染 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đổ bóng (kỹ thuật sơn rửa)
shading (wash painting technique)
✪ 2. để làm nhòe (trở nên lem luốc)
to smudge (become smeared)
✪ 3. để làm mờ (tạo hiệu ứng mờ)
to smudge (create a blurred effect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕染
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 他 听到 消息 , 当时 就 晕倒
- Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晕›
染›