晕糊 yūn hú
volume volume

Từ hán việt: 【vựng hồ】

Đọc nhanh: 晕糊 (vựng hồ). Ý nghĩa là: chóng mặt, ham chơi.

Ý Nghĩa của "晕糊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晕糊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt

dizzy

✪ 2. ham chơi

giddy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕糊

  • volume volume

    - 头晕 tóuyūn 站不稳 zhànbùwěn

    - Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - duō le 晕头晕脑 yūntóuyūnnǎo de

    - Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • volume volume

    - 支撑 zhīchēng zhe zuò 起来 qǐlai tóu hái zài 发晕 fāyūn

    - anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi 当时 dāngshí jiù 晕倒 yūndǎo

    - Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使 shǐ 一位 yīwèi 晕倒 yūndǎo de 老人 lǎorén 苏醒过来 sūxǐngguòlái

    - họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 感到 gǎndào 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn

    - Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao