Đọc nhanh: 晕车药 (vựng xa dược). Ý nghĩa là: Thuốc say xe.
晕车药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc say xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕车药
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 这个 药 让 我 头晕
- Loại thuốc này làm tôi chóng mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晕›
药›
车›