Đọc nhanh: 晕头 (vựng đầu). Ý nghĩa là: chóng mặt.
晕头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóng mặt
dizzy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕头
- 他 头晕 得 站不稳
- Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.
- 晕头转向
- đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 头晕目眩
- đầu váng mắt hoa
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 我 突然 感到 头晕
- Tôi đột nhiên cảm thấy chóng mặt.
- 我 有点 头晕 , 可能 是因为 站 得 太久 了
- Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
晕›