晕头 yūn tóu
volume volume

Từ hán việt: 【vựng đầu】

Đọc nhanh: 晕头 (vựng đầu). Ý nghĩa là: chóng mặt.

Ý Nghĩa của "晕头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晕头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt

dizzy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕头

  • volume volume

    - 头晕 tóuyūn 站不稳 zhànbùwěn

    - Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.

  • volume volume

    - 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - đầu óc quay cuồng mất phương hướng.

  • volume volume

    - duō le 晕头晕脑 yūntóuyūnnǎo de

    - Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • volume volume

    - 头晕目眩 tóuyùnmùxuàn

    - đầu váng mắt hoa

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 感到 gǎndào 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn

    - Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 感到 gǎndào 头晕 tóuyūn

    - Tôi đột nhiên cảm thấy chóng mặt.

  • - 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn 可能 kěnéng 是因为 shìyīnwèi zhàn 太久 tàijiǔ le

    - Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao