挥杨 huī yáng
volume volume

Từ hán việt: 【huy dương】

Đọc nhanh: 挥杨 (huy dương). Ý nghĩa là: huy dương.

Ý Nghĩa của "挥杨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥杨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huy dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥杨

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - 再次 zàicì 挥动 huīdòng de 斧头 fǔtóu

    - Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 挥霍 huīhuò 钱财 qiáncái

    - Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 挥手 huīshǒu ràng chē 停下来 tíngxiàlai

    - Anh ấy vẫy tay để dừng xe lại.

  • volume volume

    - zài 前线 qiánxiàn 挥军 huījūn

    - Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao