Đọc nhanh: 挥斥方遒 (huy xích phương tù). Ý nghĩa là: đầy khí lực.
挥斥方遒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy khí lực
full of vim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥斥方遒
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 斥骑 在 前方 发现 了 敌人 的 踪迹
- Kỵ binh trinh thám phát hiện dấu vết của địch ở phía trước.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挥›
斥›
方›
遒›