挥发碱 huīfā jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【huy phát kiềm】

Đọc nhanh: 挥发碱 (huy phát kiềm). Ý nghĩa là: Chất kiềm dễ bay hơi (ammoniac) (chất tẩy rửa).

Ý Nghĩa của "挥发碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥发碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất kiềm dễ bay hơi (ammoniac) (chất tẩy rửa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发碱

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī 效用 xiàoyòng

    - phát huy hiệu lực và tác dụng.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè 开始 kāishǐ 发挥作用 fāhuīzuòyòng le

    - Chính sách của chính phủ đã bắt đầu có hiệu quả.

  • volume volume

    - 充分发挥 chōngfènfāhuī le 才能 cáinéng

    - Cô ấy đã phát huy hết khả năng.

  • volume volume

    - 充分发挥 chōngfènfāhuī 每个 měigè rén de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī 金融机构 jīnróngjīgòu zài 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn zhōng de 杠杆作用 gànggǎnzuòyòng

    - phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最后 zuìhòu dōu huì 借题发挥 jiètífāhuī

    - Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī le 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao