Đọc nhanh: 挥发油 (huy phát du). Ý nghĩa là: dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi.
挥发油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi
容易挥发的油类有时专指汽油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 充分发挥 每个 人 的 聪明才智
- phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người
- 发挥 各人 的 专长
- phát huy sở trường của từng người.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
挥›
油›