挥发油 huīfǎyóu
volume volume

Từ hán việt: 【huy phát du】

Đọc nhanh: 挥发油 (huy phát du). Ý nghĩa là: dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi.

Ý Nghĩa của "挥发油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥发油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu bốc hơi; dầu dễ bốc hơi

容易挥发的油类有时专指汽油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发油

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 需要 xūyào 发挥 fāhuī de 潜力 qiánlì

    - Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.

  • volume volume

    - 充分发挥 chōngfènfāhuī 每个 měigè rén de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī 各人 gèrén de 专长 zhuāncháng

    - phát huy sở trường của từng người.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最后 zuìhòu dōu huì 借题发挥 jiètífāhuī

    - Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.

  • volume volume

    - zài 头发 tóufà 上涂 shàngtú le 椰油 yēyóu

    - Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不洗 bùxǐ 头发 tóufà jiù hěn yóu

    - Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao