挥戈 huīgē
volume volume

Từ hán việt: 【huy qua】

Đọc nhanh: 挥戈 (huy qua). Ý nghĩa là: tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân mạnh; tiến quân thần tốc. Ví dụ : - 挥戈东进 tiến quân mạnh về phía đông.

Ý Nghĩa của "挥戈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥戈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân mạnh; tiến quân thần tốc

挥动着戈形容勇猛进军

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挥戈 huīgē 东进 dōngjìn

    - tiến quân mạnh về phía đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥戈

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - xiàng 车上 chēshàng de 乘客 chéngkè 挥手 huīshǒu

    - Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • volume volume

    - 挥戈 huīgē 东进 dōngjìn

    - tiến quân mạnh về phía đông.

  • volume volume

    - 倒戈 dǎogē 对抗 duìkàng 自己 zìjǐ de 队伍 duìwǔ

    - Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.

  • volume volume

    - zài 前线 qiánxiàn 挥军 huījūn

    - Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao