Đọc nhanh: 挥发物 (huy phát vật). Ý nghĩa là: chất bốc.
挥发物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất bốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发物
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 的 发言 总是 言之有物
- Phát biểu của anh ấy luôn có nội dung cụ thể.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
- 你 可以 纵 发挥 你 的 创意
- Bạn có thể tự do phát huy sự sáng tạo của mình.
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
挥›
物›