Đọc nhanh: 挥毫洒墨 (huy hào sái mặc). Ý nghĩa là: cầm bút viết (thành ngữ).
挥毫洒墨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm bút viết (thành ngữ)
to wield a writing brush (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥毫洒墨
- 挥洒自如
- viết vẽ tự nhiên.
- 风神 挥洒
- phong thái tự nhiên
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 对客挥毫
- múa bút trước mặt khách
- 随意 挥洒
- tuỳ ý viết vẽ.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 挥毫 泼墨
- múa bút trút mực
- 她 潇洒 地 挥手告别 朋友
- Cô ấy tiêu sái vẫy tạm biệt bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
挥›
毫›
洒›