挥毫洒墨 huīháo sǎ mò
volume volume

Từ hán việt: 【huy hào sái mặc】

Đọc nhanh: 挥毫洒墨 (huy hào sái mặc). Ý nghĩa là: cầm bút viết (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "挥毫洒墨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥毫洒墨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầm bút viết (thành ngữ)

to wield a writing brush (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥毫洒墨

  • volume volume

    - 挥洒自如 huīsǎzìrú

    - viết vẽ tự nhiên.

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - huī 洒热血 sǎrèxuè

    - nhỏ máu; đổ máu đào.

  • volume volume

    - 对客挥毫 duìkèhuīháo

    - múa bút trước mặt khách

  • volume volume

    - 随意 suíyì 挥洒 huīsǎ

    - tuỳ ý viết vẽ.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 满满 mǎnmǎn 两盒 liǎnghé 墨盒 mòhé gěi nòng le

    - Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.

  • volume volume

    - 挥毫 huīháo 泼墨 pōmò

    - múa bút trút mực

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 挥手告别 huīshǒugàobié 朋友 péngyou

    - Cô ấy tiêu sái vẫy tạm biệt bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao