挥挥衣袖 huī huī yī xiù
volume volume

Từ hán việt: 【huy huy y tụ】

Đọc nhanh: 挥挥衣袖 (huy huy y tụ). Ý nghĩa là: dứt áo ra đi.

Ý Nghĩa của "挥挥衣袖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥挥衣袖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dứt áo ra đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥挥衣袖

  • volume volume

    - 临阵 línzhèn 指挥 zhǐhuī

    - đích thân chỉ huy.

  • volume volume

    - xiàng 车上 chēshàng de 乘客 chéngkè 挥手 huīshǒu

    - Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挥霍 huīhuò de 薪水 xīnshuǐ

    - Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.

  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - xiàng 挥手 huīshǒu shuō lóu

    - Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最后 zuìhòu dōu huì 借题发挥 jiètífāhuī

    - Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao