Đọc nhanh: 挥杆 (huy can). Ý nghĩa là: Xuynh gậy (swing).
挥杆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuynh gậy (swing)
《挥杆》是新华出版社出版的图书,作者是小唐·范·纳塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥杆
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他 在 比赛 中 发挥 得 不错
- Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
- 他 在 前线 挥军
- Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挥›
杆›