Đọc nhanh: 挥斥 (huy xích). Ý nghĩa là: chỉ trích; trách móc; quở trách, hào phóng; phóng khoáng; sôi nổi.
挥斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ trích; trách móc; quở trách
指摘;斥责
✪ 2. hào phóng; phóng khoáng; sôi nổi
(意气) 奔放
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥斥
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 在 比赛 中 发挥 得 不错
- Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 他 总是 挥霍 钱财
- Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.
- 他 在 前线 挥军
- Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挥›
斥›