Đọc nhanh: 怀德 (hoài đức). Ý nghĩa là: nhớ ân đức; hoài đức.
怀德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ ân đức; hoài đức
怀念恩德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀德
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
怀›