Đọc nhanh: 怀乡 (hoài hương). Ý nghĩa là: nhớ nhà.
怀乡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ nhà
homesick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀乡
- 她 怀念 家乡 的 味道
- Cô ấy nhớ hương vị của quê hương.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 他 常常 怀念 自己 的 故乡
- Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.
- 我 怀念 遥远 的 故乡
- Tôi nhớ quê hương xa xôi.
- 他 总是 怀念 故乡 的 美食
- Anh ấy luôn nhớ món ăn quê hương.
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 家乡 的 小面 至今 仍 让 我 怀念
- Vị mì ở quê nhà vẫn khiến tôi nhớ mãi đến giờ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
怀›