Đọc nhanh: 怀仁 (hoài nhân). Ý nghĩa là: Hoài Nhơn (thuộc tỉnh Bình Định).
怀仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoài Nhơn (thuộc tỉnh Bình Định)
越南地名属于平定省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀仁
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 一直 怀恨在心
- Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
怀›