Đọc nhanh: 怀妊 (hoài nhâm). Ý nghĩa là: thai nghén; mang thai; hoài thai.
怀妊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thai nghén; mang thai; hoài thai
怀胎,妊娠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀妊
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他 一直 怀恨在心
- Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 他 常常 怀念 自己 的 故乡
- Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.
- 他 常常 怀念 过去 的 日子
- Anh ấy thường nhớ về ngày tháng đã qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妊›
怀›