Đọc nhanh: 怀化县 (hoài hoá huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Hóa, Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Hoài Hóa, Hồ Nam
Huaihua county, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀化县
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
县›
怀›