Đọc nhanh: 怀头胎 (hoài đầu thai). Ý nghĩa là: chửa con so.
怀头胎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửa con so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀头胎
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 心怀鬼胎 ( 怀着 不可告人 的 目的 )
- có ý đồ xấu xa
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
怀›
胎›