Đọc nhanh: 怀安 (hoài an). Ý nghĩa là: Quận Hoài An ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Hoài An ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc
Huai'an county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
怀›