Đọc nhanh: 怀俄明 (hoài nga minh). Ý nghĩa là: Oai-âu-minh; Wyoming (năm 1890 được công nhận là tiểu bang 44 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là WY hoặc Wyo), Wyoming (thành phố miền tây trung bộ bang Michigan, Mỹ).
怀俄明 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Oai-âu-minh; Wyoming (năm 1890 được công nhận là tiểu bang 44 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là WY hoặc Wyo)
美国西部的一个州1890年被特许成为美国的第44个州,1803年向法国购买路易斯安那州时作为其一部分购得,在太平洋联合铁路建成 (1868年) 时,怀俄明州成为大农场中心夏延为首府和最大城市
✪ 2. Wyoming (thành phố miền tây trung bộ bang Michigan, Mỹ)
美国密歇根中西部一城市,是大拉皮兹的制造业郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀俄明
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 你 以为 我 还 想 回 怀俄明州 吗
- Bạn nghĩ tôi muốn quay lại Wyoming?
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
怀›
明›