Đọc nhanh: 怀俄明州 (hoài nga minh châu). Ý nghĩa là: Wyoming, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 三天去猎鹿。 Ba ngày đi săn hươu.
✪ 1. Wyoming, tiểu bang Hoa Kỳ
Wyoming, US state
- 三天 去 猎鹿
- Ba ngày đi săn hươu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀俄明州
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 你 以为 我 还 想 回 怀俄明州 吗
- Bạn nghĩ tôi muốn quay lại Wyoming?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
州›
怀›
明›