Đọc nhanh: 怀宁县 (hoài ninh huyện). Ý nghĩa là: Hạt thu ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy.
✪ 1. Hạt thu ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy
Huaining county in Anqing 安慶|安庆 [An1 qìng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀宁县
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
怀›