Đọc nhanh: 墓坑 (mộ khanh). Ý nghĩa là: hầm mộ.
墓坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm mộ
tomb pit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓坑
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 食尸 鬼 常常 在 墓地 中 出没
- Quỷ ăn xác chết thường xuất hiện ở nghĩa địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
墓›