Đọc nhanh: 墓志 (mộ chí). Ý nghĩa là: mộ chí. Ví dụ : - 墓志铭。 mộ chí.
墓志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộ chí
放在墓里刻有死者生平事迹的石刻也指墓志上的文字有的有韵语结尾的铭, 也叫墓志铭
- 墓志铭
- mộ chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓志
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 墓志铭
- mộ chí.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 他 专心致志 地 读书
- Anh ấy chăm chỉ đọc sách.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
志›