Đọc nhanh: 墓道 (mộ đạo). Ý nghĩa là: đường vào mộ; mộ đạo.
墓道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường vào mộ; mộ đạo
坟墓前面的甬道,也指墓室前面的甬道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 全部 都 通往 墓园 一道
- Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
道›