Đọc nhanh: 墓穴 (mộ huyệt). Ý nghĩa là: huyệt; lỗ huyệt; huyệt mộ; huyệt đặt quan tài; hầm mộ.
墓穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt; lỗ huyệt; huyệt mộ; huyệt đặt quan tài; hầm mộ
埋棺材的坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓穴
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他 的 遗体 被 运回 , 埋葬 在 一个 公墓 里
- Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.
- 他 默默地 站立 在 烈士墓 前
- anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 全部 都 通往 墓园 一道
- Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
穴›