Đọc nhanh: 墓程心许 (mộ trình tâm hứa). Ý nghĩa là: Mộ Trình Tâm Hứa.
墓程心许 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mộ Trình Tâm Hứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓程心许
- 许多 感想 兜 上 心头
- nhiều cảm nghĩ quay cuồng trong đầu.
- 测量 过程 要 小心
- Quá trình đo đạc cần phải cẩn thận.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 他 的 善心 使得 许多 穷孩子 上 大学 成为 可能
- Tấm lòng nhân ái của anh ta đã làm cho việc cho nhiều đứa trẻ nghèo đi học đại học trở thành điều có thể.
- 此 行程 大家 都 开心
- Trong hành trình này mọi người đều vui vẻ.
- 那 路程 耗费 许多 时
- Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 指导员 心里 很 欢迎 他 的 直爽 , 但是 脸上 并 没 露出 赞许 的 表示
- trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
⺗›
心›
程›
许›