哑巴 yǎbā
volume volume

Từ hán việt: 【a ba】

Đọc nhanh: 哑巴 (a ba). Ý nghĩa là: người câm, câm; bị câm. Ví dụ : - 她的哥哥是哑巴。 Anh trai của cô ấy là một người câm.. - 我见过一个哑巴。 Tôi đã gặp một người câm.. - 哑巴的故事很感人。 Câu chuyện về người câm rất cảm động.

Ý Nghĩa của "哑巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哑巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người câm

由于生理缺陷或疾病而不能说话的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 一个 yígè 哑巴 yǎbā

    - Tôi đã gặp một người câm.

  • volume volume

    - 哑巴 yǎbā de 故事 gùshì hěn 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện về người câm rất cảm động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

哑巴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câm; bị câm

不能说出;不说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朋友 péngyou 哑巴 yǎbā le

    - Bạn tôi đã bị câm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 哑巴 yǎbā le

    - Người này đã bị câm.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 哑巴 yǎbā le

    - Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑巴

  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • volume volume

    - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 哑巴 yǎbā le

    - Người này đã bị câm.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 哑巴 yǎbā le

    - Bạn tôi đã bị câm.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 一个 yígè 哑巴 yǎbā

    - Tôi đã gặp một người câm.

  • volume volume

    - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • volume volume

    - 哑巴 yǎbā de 故事 gùshì hěn 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện về người câm rất cảm động.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 哑巴 yǎbā le

    - Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao