Đọc nhanh: 哑呕 (nha ẩu). Ý nghĩa là: bập bẹ học nói.
哑呕 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bập bẹ học nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑呕
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 哑火
- tịt ngòi
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 哑嗓 儿
- mất giọng
- 哑 嗓子
- khản cổ
- 哑炮
- pháo tịt
- 呕心 之作
- tác phẩm tâm huyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
哑›