哑呕 yǎ ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nha ẩu】

Đọc nhanh: 哑呕 (nha ẩu). Ý nghĩa là: bập bẹ học nói.

Ý Nghĩa của "哑呕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哑呕 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bập bẹ học nói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑呕

  • volume volume

    - 哑然失笑 yǎránshīxiào

    - bật cười khanh khách

  • volume volume

    - 哑巴 yǎbā de 故事 gùshì hěn 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện về người câm rất cảm động.

  • volume volume

    - 哑火 yǎhuǒ

    - tịt ngòi

  • volume volume

    - 面对 miànduì 不可 bùkě 辩驳 biànbó de 事实 shìshí 只有 zhǐyǒu 装聋作哑 zhuānglóngzuòyǎ le

    - Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.

  • volume volume

    - 哑嗓 yǎsǎng ér

    - mất giọng

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 哑炮 yǎpào

    - pháo tịt

  • volume volume

    - 呕心 ǒuxīn 之作 zhīzuò

    - tác phẩm tâm huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao