Đọc nhanh: 哑炮 (a pháo). Ý nghĩa là: pháo lép; pháo xịt; mìn điếc.
哑炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo lép; pháo xịt; mìn điếc
见〖瞎炮〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑炮
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 他炮 了 一只 鸡
- Anh ấy nướng một con gà.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 哑炮
- pháo tịt
- 他炮 干 了 衣服
- Anh ấy sấy khô quần áo.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
炮›