Đọc nhanh: 哑哑 (nha nha). Ý nghĩa là: oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, chỉ tiếng kêu của quạ, tiếng trẻ con khóc).
哑哑 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, chỉ tiếng kêu của quạ, tiếng trẻ con khóc)
象声词,形容乌鸦的叫声、小儿的学语声等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑哑
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 嗓子 都 喊 哑 了
- hét khản cả cổ
- 哑炮
- pháo tịt
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 她 的 声音 有点 沙哑
- Giọng của cô ấy hơi khàn.
- 她 在 事故 中 哑巴 了
- Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.
- 喑哑
- mất tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›