Đọc nhanh: 哑口 (á khẩu). Ý nghĩa là: cứng họng, không nói nên lời. Ví dụ : - 哑口的恰克·拜斯 Một Chuck Bass không nói nên lời.
哑口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cứng họng
✪ 2. không nói nên lời
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑口
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 让 爸爸 讲故事 , 他 借口 嗓子 哑
- Bảo bố kể chuyện cho, bố lại làm bộ khàn tiếng
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
哑›