哑子 yǎzi
volume volume

Từ hán việt: 【a tử】

Đọc nhanh: 哑子 (a tử). Ý nghĩa là: người câm.

Ý Nghĩa của "哑子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哑子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người câm

哑巴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - ràng 爸爸 bàba 讲故事 jiǎnggùshì 借口 jièkǒu 嗓子 sǎngzi

    - Bảo bố kể chuyện cho, bố lại làm bộ khàn tiếng

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao