Đọc nhanh: 勇往前进 (dũng vãng tiền tiến). Ý nghĩa là: xem 勇往直前.
勇往前进 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 勇往直前
see 勇往直前 [yǒng wǎng zhí qián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇往前进
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 勇往直前
- dũng cảm tiến lên phía trước.
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
- 奋勇前进
- anh dũng tiến lên.
- 他 勇敢 地向 前进
- Anh ấy dũng cảm tiến về phía trước.
- 你 得 奋勇前进
- Bạn phải phấn đấu tiến lên.
- 她 勇往直前 , 实现 了 梦想
- Cô ấy tiến về phía trước, thực hiện được ước mơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
勇›
往›
进›