勇士 yǒngshì
volume volume

Từ hán việt: 【dũng sĩ】

Đọc nhanh: 勇士 (dũng sĩ). Ý nghĩa là: dũng sĩ. Ví dụ : - 你知道阿拉摩的勇士全死光了吧 Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?. - 我可以像阿拉摩的勇士一般重振旗鼓 Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

Ý Nghĩa của "勇士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勇士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dũng sĩ

有力气有胆量的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇士

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • volume volume

    - 伍员 wǔyuán nǎi 忠勇 zhōngyǒng 之士 zhīshì

    - Ngũ Viên là người trung dũng.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn de 士兵 shìbīng 不怕牺牲 bùpàxīshēng

    - Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.

  • volume volume

    - 忠勇 zhōngyǒng de 战士 zhànshì

    - chiến sĩ trung dũng; chiến sĩ trung thành dũng cảm.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 勇破 yǒngpò 敌军 díjūn 堡垒 bǎolěi

    - Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 勇敢 yǒnggǎn 登上 dēngshàng 城墙 chéngqiáng

    - Binh sĩ dũng cảm leo lên tường thành.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 勇敢 yǒnggǎn 敌军 díjūn 压境 yājìng

    - Binh lính dũng cảm chống lại quân địch xâm phạm.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shì 名副其实 míngfùqíshí de 勇士 yǒngshì

    - Các bạn là những chiến binh thực sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+52C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao