Đọc nhanh: 勇敢面对 (dũng cảm diện đối). Ý nghĩa là: Dũng cảm đối mặt.
勇敢面对 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dũng cảm đối mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇敢面对
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 他 勇敢 面对 新 征途
- Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 唯有 勇敢 面对 , 才能 战胜 困难
- Chỉ có dũng cảm đối mặt mới có thể chiến thắng khó khăn.
- 激励 朋友 勇敢 面对 困难
- Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 厄难 突临 , 他 还 勇敢 面对
- Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 面对 挑战 , 他 选择 勇敢 应对
- Đối mặt với thử thách, anh ấy chọn cách dũng cảm ứng phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
对›
敢›
面›