Đọc nhanh: 勇决 (dũng quyết). Ý nghĩa là: dũng cảm quyết đoán.
勇决 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dũng cảm quyết đoán
勇敢而有决断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇决
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 不要 再说 了 , 我 已经 决定 了
- Đừng nói nữa, tôi đã quyết định rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
勇›