Đọc nhanh: 勇将 (dũng tướng). Ý nghĩa là: Tướng dũng cảm. ☆Tương tự: mãnh tướng 猛將..
勇将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tướng dũng cảm. ☆Tương tự: mãnh tướng 猛將.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇将
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 这批 勇兵 即将 出征
- Đội binh dũng này sắp xuất chinh.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
将›