别具 bié jù
volume volume

Từ hán việt: 【biệt cụ】

Đọc nhanh: 别具 (biệt cụ). Ý nghĩa là: xem 獨具 | 独具.

Ý Nghĩa của "别具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别具 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 獨具 | 独具

see 獨具|独具 [dú jù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别具

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 别具一格 biéjùyīgé

    - Có phong cách riêng.

  • volume volume

    - 别具 biéjù 意匠 yìjiàng

    - có cấu tứ độc đáo

  • volume volume

    - bié 乱动 luàndòng de 工具 gōngjù

    - Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle 带上 dàishàng de 钓具 diàojù

    - Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.

  • volume volume

    - de 楷书 kǎishū 常用 chángyòng 偏锋 piānfēng 别具一格 biéjùyīgé

    - Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.

  • volume volume

    - 男性 nánxìng de 具有 jùyǒu 上述 shàngshù 性别 xìngbié zhī 特点 tèdiǎn de huò 适合 shìhé 这种 zhèzhǒng 性别 xìngbié de

    - Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao