Đọc nhanh: 别克 (biệt khắc). Ý nghĩa là: Buick. Ví dụ : - 我就给你林肯家的别克 Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.. - 那你能帮妈妈把那辆别克弄回来吗 Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
别克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buick
- 我 就 给 你 林肯 家 的 别克
- Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别克
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 我 就 给 你 林肯 家 的 别克
- Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我们 应该 克服 对 别人 的 偏见
- Chúng ta nên khắc phục thành kiến đối với người khác.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
别›