Đọc nhanh: 别事 (biệt sự). Ý nghĩa là: Việc riêng — Việc ở ngoài nhiệm vụ..
别事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc riêng — Việc ở ngoài nhiệm vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别事
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
别›