Đọc nhanh: 别传 (biệt truyền). Ý nghĩa là: bổ sung lý lịch.
别传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ sung lý lịch
补充记载某人生平逸事的传记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别传
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
别›