别业 bié yè
volume volume

Từ hán việt: 【biệt nghiệp】

Đọc nhanh: 别业 (biệt nghiệp). Ý nghĩa là: biệt thự; vi-la.

Ý Nghĩa của "别业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biệt thự; vi-la

别墅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别业

  • volume volume

    - 不要 búyào chāo 别人 biérén de 作业 zuòyè

    - Đừng chép bài tập của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn chāo 别人 biérén de 作业 zuòyè

    - Đừng tùy tiện sao chép bài tập của người khác.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué wèi 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Học sinh cá biệt chưa hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué 常常 chángcháng jiāo 作业 zuòyè

    - Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.

  • volume volume

    - bié 调皮 tiáopí 好好 hǎohǎo xiě 作业 zuòyè

    - Đừng nghịch ngợm nữa, nghiêm túc làm bài tập đi.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài xiě 作业 zuòyè bié 磨蹭 mócèng

    - Mau chóng làm bài tập đi, đừng lề mề.

  • volume volume

    - 别扰 biérǎo ràng 好好 hǎohǎo 做作业 zuòzuoyè

    - Đừng quấy nhiễu nó, để nó tập trung làm bài tập.

  • volume volume

    - 别谈 biétán 什么 shénme 政治 zhèngzhì ya 小型企业 xiǎoxíngqǐyè 贷款 dàikuǎn

    - Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao