别体 bié tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【biệt thể】

Đọc nhanh: 别体 (biệt thể). Ý nghĩa là: biến thể (thư pháp), dị thể (của chữ Hán).

Ý Nghĩa của "别体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể (thư pháp)

书法上指从旧字体变出来的新字体

✪ 2. dị thể (của chữ Hán)

汉字的异体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别体

  • volume volume

    - 逐步 zhúbù 消灭 xiāomiè 脑力劳动 nǎolìláodòng 体力劳动 tǐlìláodòng de 差别 chābié

    - Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 伤害 shānghài 自己 zìjǐ de 身体 shēntǐ

    - Bạn đừng làm hại cơ thể mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 体谅 tǐliàng 别人 biérén de 难处 nánchǔ

    - Chúng ta cần hiểu cho sự khó khăn của anh ấy.

  • volume volume

    - 妈妈 māma duì 孩子 háizi 特别 tèbié 体贴 tǐtiē

    - Mẹ đặc biệt quan tâm đến con cái.

  • volume volume

    - hěn 体谅 tǐliàng 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy rất thông cảm với cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 成年人 chéngniánrén 儿童 értóng zài 体型 tǐxíng shàng yǒu 显著 xiǎnzhù de 区别 qūbié

    - người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 分裂 fēnliè 出去 chūqù de 派别 pàibié 受到 shòudào 其他 qítā 宗教团体 zōngjiàotuántǐ de 蔑视 mièshì

    - Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao