Đọc nhanh: 俄塔社 (nga tháp xã). Ý nghĩa là: Cơ quan điện báo thông tin của Nga (ITAR-TASS), hãng thông tấn Nga.
俄塔社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan điện báo thông tin của Nga (ITAR-TASS), hãng thông tấn Nga
Information Telegraph Agency of Russia (ITAR-TASS), Russian news agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄塔社
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
塔›
社›