Đọc nhanh: 俄巴底亚书 (nga ba để á thư). Ý nghĩa là: Sách về Obadiah.
俄巴底亚书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách về Obadiah
Book of Obadiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄巴底亚书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 锅底 有 锅巴 , 抢 一 抢 再 洗
- Đáy nồi có cơm cháy, chà một tí rồi rửa.
- 她 的 书法 有 深厚 的 功底
- Kỹ năng thư pháp của cô ấy rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
亚›
俄›
巴›
底›