Đọc nhanh: 俄备得 (nga bị đắc). Ý nghĩa là: Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ).
俄备得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ)
Obed (son of Boaz and Ruth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄备得
- 她 说 俄语 说 得 很 好
- Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 他 准备 得 很 齐全
- Anh ấy chuẩn bị rất đầy đủ.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
- 她 的 行李 准备 得 很 齐全
- Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.
- 他 说得对 , 应该 早点 开始 准备
- Anh ấy nói đúng, nên chuẩn bị sớm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
备›
得›